Stainless Steel Wire Rope Mesh Net Flexible Stainless Steel Zoo Mesh Sợi không gỉ
Stainless thép dây dây lưới được dệt từ dây thép không gỉ chất lượng cao, có cực kỳ
Độ bền và độ bền cao. Vật liệu này có thể chịu được lực kéo và tác động đáng kể,
và có thể duy trì sự ổn định và hiệu suất ngay cả trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.
Đặc điểm
1Dễ cài đặt, linh hoạt và thích nghi với địa hình phức tạp và góc cài đặt.
2. Stainless thép cáp lưới của tất cả các thông số có thể được sửa đổi theo yêu cầu của khách hàng.
3Được làm bằng dây thép không gỉ chất lượng cao, chống ăn mòn mạnh mẽ, trọng lượng nhẹ, căng thẳng cao, tình huống cực đoan có thể
cũng giữ ổn định.
4. Mạng lưới cáp trang trí bằng thép không gỉ với các lỗ hình kim cương, đơn giản và đẹp, dễ làm sạch.
Ứng dụng rộng rãi
Bảo vệ rơi.Helipad.Phía ngoài xanh.Phía ngoài bãi đậu xe và nhà để xe.Đồ trang trí.Đồ trang bị cửa hàng,v.v.Mạng nuôi chim.
Ưu điểm sản phẩm
1- Sức mạnh cao:
Được làm từ dây thép bền cao, dây thép có độ bền kéo đặc biệt và có thể chịu được lực lớn.
2. Kháng mài:
Bề mặt cứng của dây thép làm cho chúng rất chống mài mòn, phù hợp để sử dụng trong môi trường khắc nghiệt.
3Chống ăn mòn:
Sợi dây có thể được xử lý đặc biệt, chẳng hạn như kẽm hoặc phủ, để tăng khả năng chống ăn mòn và kéo dài tuổi thọ của chúng.
4Sự linh hoạt:
Sợi dây có độ linh hoạt tốt, cho phép chúng dễ dàng uốn cong và cuộn, tạo điều kiện dễ dàng cho việc lắp đặt và sử dụng.
5Ứng dụng:
Cấu trúc của dây thép giữ cho sự ổn định dưới tải trọng, làm giảm khả năng vỡ đột ngột.
6Phân phối tải ngang:
Bao gồm nhiều dây thép, dây thép có thể phân phối tải trọng đồng đều, giảm thiểu sự hao mòn.
7- Sức bền:
Với việc sử dụng và bảo trì đúng cách, dây thừng có tuổi thọ dài.
8. An toàn:
Thường được sử dụng để nâng và treo vật nặng, yếu tố an toàn cao của dây thừng là một lý do chính cho việc lựa chọn chúng trong nhiều ứng dụng kỹ thuật.
9- Khả năng tùy chỉnh:
Sợi dây có thể được tùy chỉnh để đáp ứng các nhu cầu ứng dụng khác nhau, bao gồm đường kính, cấu trúc và vật liệu khác nhau.
Cấu trúc |
Thông số kỹ thuật (mm) |
Sức kéo (N/mm2) |
Sử dụng |
6*7 |
1.5~45 |
1960-1570 |
Đưa và kéo xe cáp treo, đường cáp treo, tàu,
mở cầu, nâng trong trục nghiêng
|
7*7 |
1.5~45 |
1960-1570 |
7*19 |
3 ~ 50 |
1960-1570 |
6*19 |
3 ~ 60 |
1960-1570 |
6*37 |
40~80 |
1960-1570 |
6*12 |
3 ~ 24 |
1960-1570 |
Dây trói hàng, gỗ, hàng nổi |
6*15 |
8~24 |
1960-1570 |
6*24 |
8~60 |
1960-1570 |
Tàu kéo, lưới hàng hóa, buộc vào
sông lục địa
|
6*30 |
10~60 |
1960-1570 |


