Vàng mở rộng kim loại lưới Vàng lưới lưới Vàng lưới cuộn
Ứng dụng lưới đồng
1chế biến thực phẩm: lưới đồng thường được sử dụng trong ngành chế biến thực phẩm để sàng lọc, lọc và tách nguyên liệu thô thực phẩm. Nó có thể được sử dụng trong sàng lọc bột, sản xuất kẹo,Bộ lọc thiết bị chế biến thực phẩm vv.
2Kiến trúc và trang trí: Do ngoại hình trang trí và độc đáo của nó, lưới đồng thường được sử dụng trong kiến trúc và trang trí nội thất.trang trí tường, trần nhà, cửa và cửa sổ, vv, cho không gian một cảm giác nghệ thuật đẹp.
Kháng mòn:Mái đồng có khả năng chống mòn tốt và có thể duy trì tính toàn vẹn tốt ngay cả trong ma sát hoặc mòn thường xuyên, kéo dài tuổi thọ của nó.
Độ dẻo dai và độ dẻo dai:Mái đồng có một mức độ nhất định về độ dẻo dai và độ dẻo dai, có thể chịu được lực kéo và nén bên ngoài đến một mức độ nhất định, nhưng không dễ bị gãy hoặc biến dạng.
Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt:Là một vật liệu hợp kim, đồng có độ dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, làm cho lưới đồng được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực điện, điện tử và các lĩnh vực khác.
Thông tin về sản phẩm lưới đồng
1Chống ăn mòn: lưới đồng có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và có thể được sử dụng trong một thời gian dài trong môi trường khắc nghiệt. Điều này làm cho lưới đồng lý tưởng cho các ứng dụng như chế biến hóa học,lọc và sàng lọc.
2Độ thấm không khí: Cấu trúc lưới của lưới đồng cho nó khả năng thấm không khí tốt và có thể đóng một vai trò trong các ứng dụng lọc và thông gió.
Mái lưới/inch |
Chiều kính dây (mm) |
Mở (mm) |
Mái lưới/inch |
Chiều kính dây (mm) |
Mở (mm) |
2 lưới | 1.80 | 10.90 | 40 lưới | 0.21 | 0.425 |
3 lưới | 1.60 | 6.866 | 50 lưới | 0.19 | 0.318 |
4 lưới | 1.20 | 5.15 | 60 lưới | 0.15 | 0.273 |
5 lưới | 0.91 | 4.17 | 70 lưới | 0.14 | 0.223 |
6 lưới | 0.80 | 3.433 | 80 lưới | 0.12 | 0.198 |
8 lưới | 0.60 | 2.575 | 90 lưới | 0.11 | 0.172 |
10 lưới | 0.55 | 1.99 | 100 lưới | 0.10 | 0.154 |
12 lưới | 0.50 | 1.616 | 120 lưới | 0.08 | 0.132 |
14 lưới | 0.45 | 1.326 | 140 lưới | 0.07 | 0.111 |
16 lưới | 0.40 | 1.188 | 150 lưới | 0.065 | 0.104 |
18 lưới | 0.35 | 1.060 | 160 lưới | 0.065 | 0.094 |
20 lưới | 0.30 | 0.970 | 180 lưới | 0.053 | 0.088 |
26 lưới | 0.28 | 0.696 | 200 lưới | 0.053 | 0.074 |
30 lưới | 0.25 | 0.596 |